Thứ Sáu, 10/10/2025 | 16:38

🔹 1. Đại cương

SIBO (Small Intestinal Bacterial Overgrowth – tăng sinh vi khuẩn ruột non) là tình trạng số lượng hoặc thành phần vi khuẩn ở ruột non tăng bất thường, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, kém hấp thu và nhiều biến chứng chuyển hoá.

Ở người bình thường, mật độ vi khuẩn ở ruột non thấp hơn ruột già khoảng 100.000 lần, và thành phần vi sinh vật cũng khác biệt rõ rệt. Khi số lượng vi khuẩn ở ruột non tăng lên hoặc xuất hiện những chủng vốn chỉ có ở đại tràng, sự cân bằng vi sinh bị phá vỡ – hình thành SIBO.

Theo các hướng dẫn cập nhật của AGA (Mỹ, 2020), ESGE (Châu Âu, 2023) và JGES (Nhật Bản, 2022), SIBO không chỉ đơn thuần là sự “nhiễm khuẩn”, mà là một rối loạn chức năng – sinh lý học của hệ vi sinh đường ruột non, liên quan mật thiết đến vận động ruột, miễn dịch niêm mạc và trục não–ruột (gut-brain axis).

Một thực thể liên quan chặt chẽ là IMO (Intestinal Methanogen Overgrowth) – tình trạng tăng sinh vi khuẩn cổ (archaea) sinh methane, đặc biệt là Methanobrevibacter smithii, thường gây táo bón mạn tính và chậm nhu động ruột.

SIBO – Tăng sinh vi khuẩn ruột non: Hiểu đúng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả
SIBO – Tăng sinh vi khuẩn ruột non: Hiểu đúng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả

🔹 2. Phân loại khí và cơ chế bệnh sinh

Các vi sinh vật trong SIBO/IMO tạo ra ba loại khí đặc trưng:

Loại khí Tác nhân chính  Tỷ lệ gặp            Biểu hiện lâm sàng thường gặp

Hydrogen (H₂)    Enterobacter, E. coli, Klebsiella pneumoniae              ~80%    Đầy hơi, tiêu chảy, khó chịu bụng

Methane (CH₄)  Methanobrevibacter smithii (vi khuẩn cổ)              ~15%    Táo bón, chậm nhu động, bụng chướng nhiều

Hydrogen sulfide (H₂S)   Desulfovibrio piger, Fusobacterium varium  <5%       Đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy có mùi trứng thối

Theo AGA, methane không được xem là khí vi khuẩn mà là sản phẩm của archaea, nên thuật ngữ “SIBO” chỉ nên áp dụng cho khí hydro/hydro sulfide, còn methane thuộc nhóm IMO.

🔹 3. Triệu chứng lâm sàng

SIBO biểu hiện đa dạng, từ nhẹ đến nặng. Các triệu chứng thường gặp:

Đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi nhiều

Đau bụng, co thắt bụng, khó chịu vùng quanh rốn

Rối loạn đại tiện: tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ

Buồn nôn, chán ăn

Kém hấp thu, sụt cân, thiếu máu (thiếu sắt, vitamin B12)

Mệt mỏi, khó tập trung, rối loạn giấc ngủ

Kéo dài không điều trị có thể gây suy dinh dưỡng, giảm mật độ xương và rối loạn chuyển hóa.

🔹 4. Yếu tố nguy cơ và cơ chế gây bệnh

Các nhóm yếu tố chính:

Rối loạn nhu động ruột:

Bệnh tiểu đường, xơ cứng bì, bệnh Parkinson, sau phẫu thuật bụng.

Giảm hoạt động sóng di chuyển phức hợp (MMC) dẫn tới ứ đọng dịch ruột.

Bất thường giải phẫu hoặc phẫu thuật:

Cắt van hồi–manh tràng, quai mù, dính sau mổ, túi thừa ruột non.

Giảm acid dạ dày:

Dùng kéo dài thuốc ức chế bơm proton (PPI).

Viêm teo niêm mạc dạ dày.

Suy giảm miễn dịch:

Dùng corticoid, thuốc ức chế miễn dịch, HIV/AIDS.

Các bệnh lý nền:

Viêm tụy mạn, bệnh Crohn, bệnh celiac, hội chứng ruột kích thích (IBS).

🔹 5. Chẩn đoán

5.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo AGA & ESGE)

Tiêu chuẩn vàng: Nuôi cấy dịch hút hỗng tràng ≥10⁵ CFU/mL.

Thực hành lâm sàng: Xét nghiệm hơi thở (hydrogen/methane breath test) được ưu tiên vì tính không xâm lấn, độ chính xác cao, và tái lập tốt.

5.2. Xét nghiệm hơi thở bằng LactoFAN2

Máy LactoFAN2 (Viện R‐Biopharm, Đức) là thiết bị được ESNM và ESGE khuyến cáo sử dụng tại châu Âu, được áp dụng tại nhiều trung tâm tiêu hóa lớn (Mayo Clinic, Cleveland Clinic, Bệnh viện St. Mark’s, Jichi Medical University).

Nguyên lý:

Bệnh nhân nhịn ăn ≥12 giờ, không dùng kháng sinh ≥4 tuần.

Sau khi đo mẫu hơi thở nền, bệnh nhân uống 10g lactulose (hoặc 75g glucose).

Hơi thở được thu định kỳ mỗi 15–20 phút trong 120 phút.

LactoFAN2 phân tích tức thời nồng độ hydrogen (H₂) và methane (CH₄) bằng cảm biến điện hoá bán dẫn có độ nhạy cao (0,1 ppm).

Tiêu chuẩn dương tính (AGA/ESGE):

Tăng ≥20 ppm hydrogen trong 90 phút đầu → SIBO (H₂).

Methane ≥10 ppm ở bất kỳ thời điểm nào → IMO (CH₄).

Ưu điểm:

Không xâm lấn, an toàn, có thể làm ngoại trú.

Phân biệt được vị trí tổn thương ruột non – đại tràng dựa vào thời gian tăng khí.

Theo dõi hiệu quả điều trị hoặc tái phát.

🔹 6. Điều trị

6.1. Kháng sinh

Theo khuyến cáo AGA 2020 và JGES 2022:

Hydrogen-SIBO: Rifaximin 550 mg x 3 lần/ngày, 14–21 ngày.

Methane-IMO: Rifaximin 550 mg x 3 lần/ngày + Neomycin 500 mg x 2 lần/ngày, 14 ngày.

Phối hợp (H₂ + CH₄): Rifaximin kết hợp Metronidazole 250 mg x 3 lần/ngày, 2 tuần.

Rifaximin được ưa chuộng do hấp thu toàn thân thấp, hiệu quả cao tại ruột, ít kháng thuốc.

Ở bệnh nhân tái phát, có thể lặp lại liệu trình sau 3 tháng hoặc phối hợp prokinetic (như prucalopride, erythromycin liều thấp).

6.2. Thảo dược kháng khuẩn

Một số chế phẩm có bằng chứng lâm sàng tương đương Rifaximin:

Candibactin-AR® và BR® (Metagenics)

FC-Cidal™ và Dysbiocide® (Biotics Research)

Dùng 4–6 tuần, hiệu quả trong trường hợp bệnh nhân không dung nạp kháng sinh hoặc chi phí cao.

6.3. Kiểm soát nhu động ruột

Sau khi diệt khuẩn, nên kích hoạt lại MMC để tránh tái phát:

Erythromycin liều thấp (50mg buổi tối) hoặc

Prucalopride (1–2mg/ngày) – khuyến cáo theo ESGE 2023.

🔹 7. Quản lý dinh dưỡng và chế độ ăn

Chế độ ăn đóng vai trò điều trị hỗ trợ và phòng ngừa tái phát.

Chế độ ăn Low-FODMAP: hạn chế các carbohydrate dễ lên men (fructose, lactose, oligosaccharide). Giảm sinh khí, giảm đầy hơi.

Chế độ ăn SCD (Specific Carbohydrate Diet): loại bỏ disaccharide và polysaccharide khó hấp thu – hữu ích ở bệnh nhân không đáp ứng với FODMAP.

Tránh men vi sinh và thực phẩm lên men trong giai đoạn điều trị vì có thể làm nặng thêm triệu chứng.

Sau khi kiểm soát ổn định, có thể bổ sung prebiotic/probiotic (Lactobacillus GG, Bifidobacterium infantis) theo chỉ định.

🔹 8. Phản ứng Jarisch–Herxheimer (phản ứng chết vi khuẩn)

Một số bệnh nhân có thể xuất hiện mệt mỏi, đau cơ, tiêu chảy nhẹ hoặc buồn nôn trong 2–3 ngày đầu dùng kháng sinh hoặc thảo dược – do vi khuẩn chết giải phóng độc tố.

Đây là phản ứng tạm thời, thường giảm dần khi tiếp tục điều trị. Có thể giảm nhẹ bằng cách uống đủ nước, tăng vận động ruột và dùng thuốc kích thích nhu động nhẹ.

🔹 9. Phòng ngừa tái phát SIBO

Duy trì vận động ruột đều đặn, tránh táo bón.

Không lạm dụng thuốc kháng acid (PPI).

Kiểm soát tốt bệnh nền như đái tháo đường, xơ cứng bì, viêm tụy.

Tái khám định kỳ, xét nghiệm hơi thở sau điều trị 4–6 tuần bằng máy LactoFAN2 để đánh giá đáp ứng và phát hiện sớm tái phát.

🔹 10. Tóm tắt thực hành

Nội dung            Gợi ý thực hành

Xét nghiệm chẩn đoán đầu tay   Test hơi thở hydrogen bằng máy LactoFAN2

Tiêu chuẩn vàng Nuôi cấy dịch hút hỗng tràng ≥10⁵ CFU/mL

Điều trị đầu tay Rifaximin ± Neomycin/Metronidazole

Hỗ trợ dinh dưỡng         Low-FODMAP hoặc SCD

Phòng ngừa tái phát       Prokinetic, kiểm soát PPI, tái khám định kỳ

Đội ngũ tận tâm tại Trung tâm xét nghiệm hơi thở tập hợp những chuyên gia, bác sĩ có hơn 25 năm kinh nghiệm trong việc điều trị SIBO, IBS (Hội chứng ruột kích thích), IBD (Bệnh viêm ruột) và các vấn đề tiêu hóa phức tạp khác. Các bác sĩ tham dự tất cả các hội thảo SIBO thế giới hàng năm và cập nhật những nghiên cứu mới nhất.

Các phòng khám liên kết chẩn đoán IBS và SIBO cũng rất vui lòng cung cấp các cuộc gọi khám miễn phí để xem chúng tôi có thể giúp bạn như thế nào – vui lòng truy cập trang web tại đây hoặc gọi số hotline 0823932828 (zalo) và 0852892828 (zalo) để có thể được TS.BS Trần Việt Hùng, chuyên gia Nội soi tiêu hóa tư vấn.

Trung tâm xét nghiệm hơi thở là đơn vị cung cấp xét nghiệm hơi thở SIBO không xâm lấn, giúp xác định chính xác tình trạng của bạn.

Kết luận: SIBO và IMO là những rối loạn phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện bao gồm chẩn đoán chính xác bằng test hơi thở trên máy LactoFAN2, điều trị kháng sinh chọn lọc và quản lý dinh dưỡng hợp lý. Việc tuân thủ phác đồ và theo dõi định kỳ giúp kiểm soát tốt triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa tái phát lâu dài.

Yhocvn.net

Chưa có bình luận.

Tin khác
Chúng tôi trên Facebook