Thứ Bảy, 09/01/2021 | 11:44

Liệu pháp quang động (PDT) là một phương pháp điều trị sử dụng một loại thuốc, được gọi là chất nhạy cảm ánh sáng hoặc chất làm nhạy cảm ánh sáng và một loại ánh sáng cụ thể. Khi chất nhạy cảm quang tiếp xúc với một bước sóng ánh sáng cụ thể, chúng tạo ra một dạng oxy giết chết các tế bào lân cận.

Mỗi chất cảm quang được kích hoạt bởi ánh sáng có bước sóng cụ thể. Bước sóng này xác định khoảng cách ánh sáng có thể truyền vào cơ thể. Do đó, các bác sĩ sử dụng chất cảm quang, bước sóng ánh sáng cụ thể để điều trị các vùng khác nhau trên cơ thể bằng liệu phát quang động.

Liệu pháp quang động được sử dụng như thế nào trong điều trị ung thư?

Trong bước đầu tiên của liệu pháp quang động để điều trị ung thư, một chất cảm quang được tiêm vào máu. Tác nhân này được các tế bào trên toàn cơ thể hấp thụ nhưng ở lại trong tế bào ung thư lâu hơn so với tế bào bình thường. Khoảng 24-72 giờ sau khi tiêm, khi hầu hết tác nhân đã rời khỏi tế bào bình thường nhưng vẫn còn lại trong tế bào ung thư, khối u sẽ tiếp xúc với ánh sáng. Chất cảm quang trong khối u hấp thụ ánh sáng, tạo ra một dạng oxy hoạt động tiêu diệt các tế bào ung thư lân cận.

Vai trò của liệu pháp quang động trong điều trị ung thư
Vai trò của liệu pháp quang động trong điều trị ung thư

Ngoài việc tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư, liệu pháp quang động còn có tác dụng thu nhỏ hoặc tiêu diệt các khối u theo hai cách khác. Chất cảm quang có thể làm hỏng các mạch máu trong khối u, do đó ngăn khối ung thư nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết. Liệu pháp quang động cũng có thể kích hoạt các hệ thống miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư.

Ánh sáng được sử dụng cho PDT có thể đến từ tia laser hoặc các nguồn khác. Ánh sáng laser có thể được dẫn qua cáp quang (sợi mảnh truyền ánh sáng) để đưa ánh sáng đến các khu vực bên trong cơ thể. Ví dụ, một sợi cáp quang có thể được đưa qua một ống nội soi (một ống mỏng, sáng được sử dụng để xem các mô bên trong cơ thể) vào phổi hoặc thực quản để điều trị ung thư ở các cơ quan này. Các nguồn sáng khác bao gồm điốt phát quang (đèn LED), có thể được sử dụng cho các khối u bề mặt, chẳng hạn như ung thư da.

Liệu pháp quang động thường được thực hiện như một thủ tục ngoại trú. PDT cũng có thể được lặp lại và có thể được sử dụng với các liệu pháp khác, chẳng hạn như phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.

Điện di ngoài cơ thể (ECP):

Là một loại PDT trong đó một máy được sử dụng để thu thập các tế bào máu của bệnh nhân, xử lý chúng bên ngoài cơ thể bằng chất cảm quang, cho chúng tiếp xúc với ánh sáng, sau đó đưa chúng trở lại bệnh nhân. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt ECP để giúp làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng da của ung thư hạch tế bào T ở da không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác. Các nghiên cứu đang được tiến hành để xác định xem liệu ECP có thể áp dụng cho một số bệnh ung thư máu khác hay không, cũng để giúp giảm thải ghép sau khi cấy ghép.

Liệu pháp quang động đang điều trị được những loại ung thư nào?

Cho đến nay, FDA đã phê duyệt chất cảm quang được gọi là porfimer sodium, hoặc Photofrin®, để sử dụng trong liệu pháp quang động để điều trị hoặc làm giảm các triệu chứng của ung thư thực quản, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Natri Porfimer được chấp thuận để làm giảm các triệu chứng của ung thư thực quản khi ung thư làm tắc nghẽn thực quản hoặc khi ung thư không thể được điều trị thỏa đáng chỉ bằng liệu pháp laser. Porfimer natri được sử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ ở những bệnh nhân mà các phương pháp điều trị thông thường không thích hợp, để làm giảm các triệu chứng ở những bệnh nhân bị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tắc nghẽn đường thở.

Năm 2003, FDA đã phê duyệt porfimer natri để điều trị các tổn thương tiền ung thư ở những bệnh nhân bị Barrett thực quản, một tình trạng có thể dẫn đến ung thư thực quản.

Những hạn chế của liệu pháp quang động là gì?

Ánh sáng cần thiết để kích hoạt hầu hết các chất cảm quang không thể đi qua hơn một phần ba inch mô 1 cm. Vì lý do này, PDT thường được sử dụng để điều trị các khối u trên hoặc ngay dưới da hoặc trên niêm mạc của các cơ quan nội tạng hoặc các khoang. PDT cũng ít hiệu quả hơn trong việc điều trị các khối u lớn, vì ánh sáng không thể truyền xa vào các khối u này. PDT là một phương pháp điều trị tại chỗ và thường không thể được sử dụng để điều trị ung thư đã lan rộng (di căn).

Tác dụng phụ, các biến chứng khác của liệu pháp quang động là gì?

Natri Porfimer làm cho da và mắt nhạy cảm với ánh sáng trong khoảng 6 tuần sau khi điều trị. Do đó, bệnh nhân được khuyến cáo tránh ánh nắng trực tiếp, ánh sáng trong nhà ít nhất 6 tuần.

Chất nhạy cảm quang có xu hướng tích tụ trong khối u, ánh sáng kích hoạt tập trung vào khối u. Kết quả là thiệt hại cho các mô khỏe mạnh là rất ít. Tuy nhiên, PDT có thể gây bỏng, sưng, đau, sẹo ở mô lành gần đó.

Các tác dụng phụ khác của PDT có liên quan đến khu vực được điều trị.

Chúng có thể bao gồm ho, khó nuốt, đau dạ dày, thở đau hoặc khó thở; những tác dụng phụ này thường là tạm thời.

Liệu pháp quang động trong tương lai

Các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu các cách để cải thiện hiệu quả của PDT, mở rộng nó sang các bệnh ung thư khác. Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để đánh giá việc sử dụng PDT đối với các bệnh ung thư não, da, tuyến tiền liệt, cổ tử cung, khoang phúc mạc (không gian trong ổ bụng chứa ruột, dạ dày, gan).

Các nghiên cứu khác tập trung vào việc phát triển các chất cảm quang mạnh hơn, nhắm mục tiêu cụ thể hơn vào các tế bào ung thư, được kích hoạt bởi ánh sáng có thể xuyên qua mô và điều trị các khối u sâu hoặc lớn. Các nhà nghiên cứu cũng đang tìm cách cải tiến thiết bị, việc phân phối ánh sáng kích hoạt.

Vai trò của liệu pháp quang động trong điều trị ung thư

Yhocvn.net (Lược dịch theo Học viện ung thư Hoa kỳ)

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ:

+ Mối nguy hiểm của bệnh nhân ung thư nhiễm Covid-19

Chưa có bình luận.

Tin khác
Chúng tôi trên Facebook