Thứ Bảy, 17/08/2024 | 09:20

Polyp đại tràng là gì?

Polyp đại tràng là các khối u ở lớp niêm mạc bên trong đại tràng (ruột già). Chúng là một loại khối u, một cụm hoặc khối tế bào bất thường. Polyp là khối u phát triển từ lớp niêm mạc bên trong các cơ quan rỗng của bệnh nhân, như đường tiêu hóa, mũi hoặc cơ quan sinh sản của phụ nữ.

Bệnh rất phổ biến và nhiều loại lành tính. Nhưng một số loại có thể phát triển thành ung thư nếu không được cắt bỏ. Đây là lý do tại sao các bác sĩ tìm kiếm các polyp trong đại tràng của trong quá trình nội soi đại tràng. Mặc dù polyp không phải là ung thư, nhưng hầu hết các bệnh ung thư đại tràng đều bắt đầu từ một polyp.

Có bao nhiêu loại polyp đại tràng?

Các bác sĩ phân loại theo một số phương pháp khác nhau. gọi tên khối polyp theo hình dạng. Nếu polyp trông giống như một cây nấm, có “đầu” và “cuống”, Bác sĩ gọi nó là “có cuống”. Nếu nó không có cuống và trông giống như một khối u nhô lên có đáy rộng, họ gọi nó là “không cuống”.

Các bác sĩ cũng xem xét hình dạng polyp trông như thế nào dưới kính hiển vi.

Các loại khác nhau có các đặc điểm vi mô khác nhau vì chúng phát triển và phát triển bằng các quá trình khác nhau. Những quá trình tương tự này cũng xác định liệu một polyp có thể phát triển thành ung thư hay không? Vì vậy, các loại khác nhau có tiềm năng gây ung thư khác nhau.

Các loại polyp đại tràng bao gồm:

Polyp tuyến (adenomas).

U tuyến ống.

U tuyến nhung mao.

U tuyến ống nhung mao.

Polyp răng cưa.

Polyp tăng sản.

Tổn thương có răng cưa không có cuống.

U tuyến răng cưa truyền thống.

Hamartomas (polyp trẻ em).

Viêm (giả polyp).

Polyp tân sinh so với polyp không tân.

Các chuyên gia phân loại polyp thành tân sinh hoặc không tân sinh để chỉ ra liệu chúng có thể phát triển thành ung thư hay không. Polyp tân sinh có thể phát triển thành ung thư. Polyp không tân sinh thì không thể.

Polyp tân sinh bao gồm:

Tất cả các polyp tuyến (u tuyến).

Tổn thương có răng cưa không có cuống.

U tuyến răng cưa truyền thống.

Polyp không phải khối u bao gồm:

Polyp tăng sản.

Polyp non.

Polyp giả viêm.

Polyp đại tràng phổ biến như thế nào?

Bệnh rất phổ biến, đặc biệt là đối với người cao tuổi Chúng ảnh hưởng đến khoảng 20% người lớn nói chung và khoảng 40% ở độ tuổi trên 50, cũng như 6% trẻ em. Mọi dân tộc và giới tính đều có nguy cơ mắc polyp đại tràng và ung thư đại tràng. Chúng phổ biến hơn một chút ở các quốc gia phương Tây.

Tỷ lệ polyp phát triển thành ung thư là bao nhiêu?

Hầu hết các polyp đại tràng đều có khả năng trở thành ung thư, đó là lý do tại sao các bác sĩ loại bỏ chúng trong quá trình nội soi đại tràng. Nhưng rất ít trong số chúng thực sự biến thành ung thư và phải mất một thời gian dài để chúng trở thành ung thư. Nội soi đại tràng thường quy, loại bỏ các polyp trước khi chúng có cơ hội trở thành ung thư.

Khoảng 75% ung thư đại tràng bắt đầu từ polyp tuyến, và khoảng 80% tất cả các polyp đại tràng là u tuyến. Nhưng chỉ có khoảng 5% u tuyến thực sự là ác tính. Nguy cơ polyp đại tràng là ngẫu nhiên, nguy cơ trung bình trở thành ung thư được ước tính là 8% trong 10 năm và 24% trong 20 năm.

Triệu chứng và nguyên nhân

Triệu chứng

Hầu hết các polyp và nhiều loại ung thư đại trực tràng sẽ không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Đây là lý do tại sao việc sàng lọc, xét nghiệm bệnh trước khi có triệu chứng lại quan trọng đến vậy. Thông thường, khi có triệu chứng, polyp đã chuyển thành ung thư.

Các triệu chứng có thể xảy ra, mặc dù không phổ biến, bao gồm:

Dấu hiệu chảy máu trực tràng. Nếu bị polyp chảy máu, có thể thấy máu trong phân hoặc khi lau. Chảy máu chậm có thể không nhìn thấy được, nhưng sau một thời gian, bệnh nhân có thể cảm thấy.

Bệnh nhân có thể bị thiếu máu do thiếu sắt, gây ra các tác dụng phụ như yếu và mệt mỏi.

Những thay đổi không rõ nguyên nhân về phân.

Hiếm khi, một số người đột nhiên bị tiêu chảy hoặc táo bón mạn tính hoặc bắt đầu thấy chất nhầy dư thừa trong phân. Những triệu chứng này có nhiều nguyên nhân hơn là polyp, nhưng chúng đáng để kiểm tra, đặc biệt là nếu bệnh nhân không tự giải thích chúng.

Nguyên nhân

Hầu hết các polyp đại tràng là lẻ tẻ, có nghĩa là chúng xuất hiện ngẫu nhiên. Tuy nhiên, một số người có hội chứng di truyền, các tình trạng được truyền qua gia đình, gây ra polyp đại tràng. Các hội chứng này có thể gây ra số lượng lớn một số loại polyp nhất định và có thể mang nguy cơ ung thư cao hơn.

Nguyên nhân chính gây ra polyp đại tràng là gì?

Đột biến gen là nguyên nhân chính gây ra polyp. Đây là những lỗi trong mã di truyền mà các tế bào của bệnh nhân sử dụng để tự sinh sản. Các tế bào trong niêm mạc đại tràng của bệnh nhân thường tự thay thế, do đó có nhiều khả năng xảy ra lỗi hơn. Khi mã của chúng thay đổi, chúng sẽ phát triển và hoạt động khác đi.

Một số đột biến gen được truyền qua các thế hệ trong gia đình (đây là các hội chứng di truyền). Một số khác có vẻ ngẫu nhiên, nhưng chúng có thể có nhiều nguyên nhân góp phần hình thành polyp. Các nhà nghiên cứu tin rằng polyp đại tràng lẻ tẻ có thể một phần là do di truyền và một phần do các yếu tố rủi ro về môi trường gây ra.

Những nguyên nhân nào gây ra bệnh polyp đại tràng?

Di truyền: Bệnh nhân có nhiều khả năng bị polyp đại tràng lẻ tẻ nếu bệnh nhân có người thân cấp độ một đã từng bị. Bệnh nhân cũng có thể bị polyp đại tràng liên quan đến một hội chứng di truyền cụ thể.

Các rối loạn di truyền gây ra polyp đại tràng bao gồm:

Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP).

Hội chứng Peutz-Jeghers.

Bệnh polyp liên quan đến MUTYH.

Hội chứng Gardner.

Hội chứng u hamartoma PTEN.

Hội chứng Turcot.

Hội chứng polyp răng cưa.

Hội chứng polyp ở trẻ nhỏ.

Môi trường: Các yếu tố rủi ro về môi trường là các yếu tố liên quan đến nơi ở và cách bệnh nhân sống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe đại tràng của bệnh nhân. Chúng bao gồm môi trường vật lý, môi trường xã hội và thói quen lối sống của bệnh nhân.

Các yếu tố nguy cơ về môi trường có thể góp phần gây ra polyp đại tràng bao gồm:

Sự lão hóa.

Hút thuốc.

Sử dụng nhiều rượu.

Chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ.

Thiếu tập thể dục.

Béo phì.

Bệnh tiểu đường.

Bệnh viêm ruột.

Ngoại lệ: Polyp giả viêm không phải là polyp thực sự và không phải do đột biến gen gây ra. Chúng là những vết loét lành lại thành sẹo giống như cục u trông giống như polyp. Viêm mạn tính ở đại tràng (viêm đại tràng) là nguyên nhân thường gặp gây ra những vết loét này. Chúng thường liên quan đến bệnh viêm ruột (IBD).

Chẩn đoán và xét nghiệm

Cách tốt nhất để tìm và xác định polyp đại tràng là nội soi đại tràng. Đây là phương pháp đưa ống nội soi vào bên trong đại tràng của bệnh nhân, quan sátbằng camera có đèn. Nội soi đại tràng cho phép bác sĩ tìm và cắt bỏ polyp trong cùng một quy trình.

Bác sĩ có thể đưa dụng cụ qua ống nội soi đại tràng để loại bỏ polyp hoặc lấy mẫu mô trong quá trình nội soi đại tràng của bệnh nhân. Họ gửi những mẫu này đến phòng xét nghiệm để nghiên cứu thêm. Bác sĩ mô bệnh học sẽ kiểm tra các mẫu polyp dưới kính hiển vi để xác định loại và kiểm tra tế bào ung thư.

Nội soi đại tràng đòi hỏi một số chuẩn bị và sử dụng thuốc gây mê, điều này có thể khó khăn đối với một số người. Các bác sĩ có thể bắt đầu bằng các xét nghiệm sàng lọc đơn giản hơn vì những lý do này. Tuy nhiên, nếu một xét nghiệm khác phát hiện ra polyp đại tràng, bệnh nhân vẫn cần phải nội soi đại tràng để loại bỏ chúng.

Các xét nghiệm bổ sung có thể gợi ý polyp đại tràng bao gồm:

Xét nghiệm máu. Công thức máu toàn phần (CBC) có thể tìm thấy bằng chứng thiếu máu do chảy máu mạn tính.

Xét nghiệm điện giải có thể tìm thấy bằng chứng mất cân bằng điện giải. Nếu bệnh nhân có hội chứng di truyền trong gia đình, bệnh nhân có thể muốn xét nghiệm di truyền để tìm hiểu xem bệnh nhân có cùng đột biến gen hoặc hội chứng hay không.

Xét nghiệm phân.

Xét nghiệm máu ẩn trong phân tìm kiếm dấu vết máu cực nhỏ trong phân của bệnh nhân.

Các xét nghiệm khác xem xét DNA trong phân của bệnh nhân để tìm kiếm những thay đổi gợi ý ung thư.

Chẩn đoán hình ảnh. Các phương pháp thay thế cho nội soi đại tràng tiêu chuẩn bao gồm nội soi đại tràng ảo (một loại chụp CT) và nội soi viên nang (nội soi đại tràng bằng camera video có kích thước bằng viên thuốc mà bệnh nhân nuốt vào). Polyp cũng có thể xuất hiện trên X-quang đường tiêu hóa dưới có thuốc cản quang (còn gọi là thụt barit).

Có bao nhiêu polyp trong một lần nội soi đại tràng bình thường?

Việc không có polyp đại tràng hoặc có một vài polyp là bình thường. Các bác sĩ chú ý đến số lượng polyp bệnh nhân có, cũng như kích thước, vị trí và loại của chúng. Vì polyp phát triển rất chậm, nên việc có ít polyp hơn và nhỏ hơn có nghĩa là bệnh nhân vẫn có nguy cơ mắc ung thư đại tràng tương đối thấp.

Bệnh nhân có thể có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn nếu bệnh nhân có:

Nhiều hơn ba polyp.

Polyp lớn hơn 10 mm (milimét).

Polyp ở bên phải đại tràng (đại tràng sigma hoặc đại tràng ngang).

U tuyến nhung mao hoặc u tuyến ống nhung mao.

Tổn thương răng cưa không có cuống hoặc u tuyến răng cưa.

Hội chứng polyp di truyền.

Quản lý và điều trị

Polyp đại tràng được điều trị như thế nào?

Phương pháp điều trị tiêu chuẩn là cắt bỏ polyp đại tràng, trừ khi bệnh nhân chỉ có loại không phải là khối u tân sinh. Đôi khi, bác sĩ giải phẫu bệnh phải kiểm tra chúng dưới kính hiển vi trước khi xác định chúng là khối u tân sinh hay không phải khối u tân sinh. Có thể mất một hoặc hai tuần để có kết quả sinh thiết và chẩn đoán.

Việc cắt bỏ các polyp tăng sinh làm giảm nguy cơ phát triển ung thư đại tràng tới 80%. Nhưng một khi bệnh nhân đã từng bị polyp, bệnh nhân có khả năng sẽ bị lại. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân sẽ đánh giá nguy cơ mắc polyp trong tương lai của bệnh nhân dựa trên các polyp bệnh nhân đã từng mắc trước đó. Họ sẽ lên lịch sàng lọc tiếp theo của bệnh nhân dựa trên nguy cơ đó.

Cắt bỏ polyp đại tràng

Các bác sĩ thực hiện nội soi đại tràng, thường là bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa hoặc bác sĩ phẫu thuật đại tràng, có thể cắt bỏ hầu hết các polyp đại tràng của bệnh nhân trong quá trình sàng lọc. Quy trình đơn giản này được gọi là cắt polyp. Đôi khi, một số polyp cần các quy trình đặc biệt để cắt bỏ chúng (EMR hoặc ESD).

Quản lý tái khám nội soi đại tràng

Nếu nội soi đại tràng không tìm thấy bất kỳ polyp tăng sinh nào, bệnh nhân có thể không cần nội soi lại trong 10 năm. Nhưng nếu bệnh nhân đã cắt bỏ polyp tăng sinh, thời điểm bệnh nhân cần sàng lọc tiếp theo có thể thay đổi. Bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân quay lại sau một, ba, năm hoặc bảy năm, tùy thuộc vào các yếu tố rủi ro cá nhân của bệnh nhân.

Phòng ngừa

Tôi có thể ngăn ngừa sự hình thành polyp đại tràng không?

Không có cách nào để ngăn ngừa đột biến gen dẫn đến polyp đại tràng. Nhưng bệnh nhân có thể giảm nguy cơ bằng cách chăm sóc sức khỏe tổng quát của mình. Ăn nhiều thực phẩm nguyên chất và ít chất béo động vật, tập thể dục và tránh uống nhiều rượu và hút thuốc có thể giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng.

Cảnh báo

Polyp ở đại tràng nghiêm trọng đến mức nào?

Polyp đại tràng có thể nghiêm trọng vì chúng có khả năng biến thành ung thư. Nhưng hầu hết các polyp không phải là ung thư khi chúng được phát hiện. Một số có thể phát triển thành ung thư theo thời gian nếu chúng không được điều trị. Các bác sĩ sẽ loại bỏ chúng khi họ phát hiện ra chúng để ngăn ngừa điều này xảy ra.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ:

Dấu hiệu và triệu chứng của căn bệnh ung thư đại tràng sớm nhất ai cũng nên nằm lòng

Tầm soát phát hiện sớm ung thư, tổn thương tiền ung thư đại trực tràng

Những biến chứng của căn bệnh ung thư đại – trực tràng

Polyp đại tràng: Chế độ dinh dưỡng giúp ngăn ngừa polyp hiệu quả

Những dấu hiệu cảnh báo hệ tiêu hóa đang gặp vấn đề

Yhocvn.net

Chưa có bình luận.

Tin khác
Chúng tôi trên Facebook