Thành phần thuốc Truvada: tenofovir disoproxil fumarate + emtricitabine
Tên viết tắt: TDF + FTC
Loại thuốc: Các chất ức chế men sao chép ngược Nucleoside / Nucleotide (NRTI)
Công ty sản xuất: Gilead
[...]
Thành phần:
1 viên Grandaxin tương đương Tofisopam 50mg
Qui cách: 2 vỉ x 10 viên nén
CHỈ ĐỊNH
+ Các bệnh tâm thần (thần kinh) và thực thế có đi kèm l[...]
Viên nén bao phim 250 mg : 1 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 7 viên,
Viên nén bao phim 500 mg : 1 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 7 viên
Thành phần
Cho 1 viên: Levofloxacin ([...]
Remicade được chỉ định cho: giảm các dấu hiệu và triệu chứng cũng như gây ra và duy trì sự thuyên giảm lâm sàng ở bệnh nhân người lớn mắc bệnh Crohn t[...]
Tên chung quốc tế: Cefaclor.
Loại thuốc: Kháng sinh uống, nhóm cephalosporin thế hệ 2.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dùng dưới dạng cefaclor monohydrat. Liề[...]
Tên chung quốc tế: Carvedilol.
Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 3,125 mg; 6,25 mg; 12,5 mg; 25 mg.
Dược lý và c[...]
Tên chung quốc tế: Carbamazepine.
Loại thuốc: Chống động kinh
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 200 mg. Viên nhai: 100 mg; 200 mg. Viên giải phóng chậ[...]
Tên chung quốc tế: Captopril.
Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp, ức chế enzym chuyển.
Dạng dùng và hàm lượng
Viên bao 12,5 mg, 25 mg, 50 mg, 100 [...]
Tên chung quốc tế: Capreomycin.
Loại thuốc: Kháng sinh; thuốc chống lao.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm capreomycin sulfat tương đương với 1 g c[...]
Calcitonin, Ðiều trị loãng xương ở phụ nữ mãn kinh
Tên chung quốc tế: Calcitonin.
calcitonin cá hồi tổng hợp, calcitonin lợn, calcitonin người tổng hợ[...]
Tên chung quốc tế: Calcifediol.
Loại thuốc: Thuốc tương tự vitamin D.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang 20 microgam, 50 microgam.
Lọ 10 ml dung dịch t[...]
Tên chung quốc tế: Calcium gluconate.
Loại thuốc: Thuốc bổ sung calci.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng tiêm: Dung dịch 10%, ống 10 ml; 5 ml. Mỗi mililit [...]
Tên chung quốc tế: Calcium chloride.
Loại thuốc: Khoáng chất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm calci clorid 10%: Ống tiêm 10 ml chứa 1 g CaCl2. 6H2O[...]
Tên chung quốc tế: Betaxolol.
Loại thuốc: Thuốc chẹn giao cảm beta. Thuốc hạ huyết áp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng uống: viên nén bao phim 10 mg và 2[...]
Tên chung quốc tế: Betamethasone.
Loại thuốc: Glucocorticoid.
Dạng thuốc và hàm lượng (tính theo betamethason base).
Viên nén: 0,5 mg, 0,6 mg.
Thuốc t[...]
Tên chung quốc tế: Benzyl benzoate.
Loại thuốc: Thuốc trị ghẻ và chấy rận.
Dạng thuốc và hàm lượng
Nhũ dịch dầu trong nước 25% (kl/tt).
Thuốc bôi ngo[...]
Tên chung quốc tế: Benzoyl peroxide.
Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn và bong lớp sừng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Tuýp 45 g, thể gel 5% và 10%. Trong gel c[...]