Thành phần thuốc Truvada: tenofovir disoproxil fumarate + emtricitabine
Tên viết tắt: TDF + FTC
Loại thuốc: Các chất ức chế men sao chép ngược Nucleoside / Nucleotide (NRTI)
Công ty sản xuất: Gilead
[...]
Tên chung quốc tế: Amitriptyline.
Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm 3 vòng có tác dụng an thần.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: Amitriptylin hydroclo[...]
Tên chung quốc tế: Amiodarone.
Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 200 mg amiodaron hydroclorid.
Ống tiêm 150 mg/3 ml[...]
Tên chung quốc tế: Amiloride hydrocloride.
Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu giữ kali.
Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén không bao, dùng để uống: 5 mg.
Dược [...]
Tên chung quốc tế: Amikacin.
Loại thuốc: Kháng sinh họ aminoglycosid.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm amikacin sulfat (có sulfit để bảo quản): [...]
Tên chung quốc tế: Ambroxol.
Thuốc long đờm, tiêu chất nhầy.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 30 mg; dung dịch uống, lọ 50 ml: 30 mg/5 ml; thuốc tiêm:[...]
Tên chung quốc tế: Alprazolam.
Loại thuốc: Chống lo âu, chống hoảng sợ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 0,25 mg, 0,5 mg, 1 mg, 2 mg.
Dung dịch uống:[...]
Tên chung quốc tế: Alimemazine.
Loại thuốc: Ðối kháng thụ thể histamin H1, thuốc an thần.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 5 mg, 10 mg; siro: 7,5 mg/[...]
Tên chung quốc tế: Aldesleukin.
Chất điều biến đáp ứng sinh học, thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Aldesleukin là một bột màu trắng, vô khu[...]
Thuốc phong bế thần kinh cơ: Alcuronium clorid,
Tên chung quốc tế: Alcuronium chloride.
Loại thuốc: Phong bế thần kinh cơ.
Dạng thuốc và hàm lượng: Du[...]
Tên chung quốc tế: Albumin.
Thuốc tăng thể tích máu, thuốc chống tăng bilirubin huyết.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch albumin được điều chế từ huyế[...]
Tên chung quốc tế: Albendazole.
Thuốc chống giun sán phổ rộng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 200 mg, 400 mg.
Lọ 10 ml hỗn dịch 20 mg/ml (2%) và 40[...]
Tên chung quốc tế: Aminobenzoic acid.
Loại thuốc: Thuốc chống nắng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 500 mg; dung dịch 5% trong ethanol.
Dược lý và cơ[...]
Tên chung quốc tế: Nalidixic acid.
Loại thuốc: Quinolon kháng khuẩn.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 0,25 g, 0,5 g, 1,0 g acid nalidixic.
Hỗn dịch u[...]
Tên chung quốc tế: Folic acid.
Loại thuốc: Vitamin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Nang, dung dịch, viên nén 0,4 mg; 0,8 mg; 1 mg; 5 mg.
Chế phẩm phối hợp đa[...]
Tên chung quốc tế: Chenodeoxycholic acid.
Loại thuốc: Thuốc chống sỏi mật.
Dạng thuốc và hàm lượng
Nang 250 mg.
Viên nén bao phim 250 mg.
Dược lý và [...]
Tên chung quốc tế: Boric acid.
Loại thuốc: Sát khuẩn tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc mỡ tra mắt 5%, 10%.
Thuốc mỡ dùng ngoài da: 5%, 10%.
Dung [...]
Tên chung quốc tế: Ascorbic acid.
Loại thuốc: Vitamin tan trong nước.
Dạng thuốc và hàm lượng
Nang giải phóng kéo dài: 500 mg; viên hình thoi:
60 mg; [...]
Bột pha hỗn dịch uống 100 mg : hộp 6 gói,
Bột pha hỗn dịch uống 200 mg/5 ml : lọ 15 ml, tương đương 600 mg,
Viên nén 500 mg : hộp 3 viên
Thành phần Ch[...]